có đá gà

Kênh 555win: · 2025-09-07 23:02:29

555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [có đá gà]

Có là gì: Động từ: từ biểu thị trạng thái tồn tại nào đó nói chung, từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với cái thuộc quyền sở hữu,...

Note: + As a verb, “có” indicates the existence of things or people. + “Có” can be replaced by “chỉ” to express the limited extent of something. + We can also use the following forms: chỉ…có…, …

Bạn có thể vận dụng cách hỏi và trả lời Có trong tiếng Trung - câu chữ 有 vào hội thoại giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu hội thoại mà bạn có thể tham khảo:

Find all translations of có in English like have, loyal, figure and many others.

Check 'có' translations into English. Look through examples of có translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Từ tương tự hiện Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Bản dịch Một số câu có thể có phiên bản thay thế tuỳ theo giới tính. Nhấp vào câu để xem phiên bản thay thế. Tìm hiểu thêm

21 thg 2, 2020 · You can put 'có' before a verb for emphasis or to make a somewhat 'past tense' meaning (the phrase 'Did you know' is usually translated to Vietnamese as 'Bạn có biết').

từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với thuộc tính, tính chất, hoặc mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau, v.v. anh ta có lòng tốt động vật có vú có công với đất …

Tìm tất cả các bản dịch của có trong Anh như have, loyal, figure và nhiều bản dịch khác.

Bài viết được đề xuất:

kết quả xổ số miền bắc

accenture germany

club b52

dafabet com login